--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
người lạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
người lạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: người lạ
+
Strange, strange person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "người lạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"người lạ"
:
nghi lễ
nghỉ lễ
nghĩ lại
ngoài lề
ngồi lê
người lạ
Lượt xem: 751
Từ vừa tra
+
người lạ
:
Strange, strange person
+
chín cây
:
Ripened on the tree
+
chạm trổ
:
To carvenghệ thuật chạm trổthe carving artmái đình chạm trổa carved roof of a communal house
+
cảm tính
:
Feelingđó chỉ mới là nhận xét theo cảm tínhthat is only a comment dictated by feelingnhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tínhperception through feeling must be completed by perception through reason
+
hóng mát
:
to take fresh air